Có 2 kết quả:
脑子 nǎo zi ㄋㄠˇ • 腦子 nǎo zi ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brains
(2) mind
(3) CL:個|个[ge4]
(2) mind
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brains
(2) mind
(3) CL:個|个[ge4]
(2) mind
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0